Có 2 kết quả:

腮帮 sāi bāng ㄙㄞ ㄅㄤ腮幫 sāi bāng ㄙㄞ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cheek
(2) upper (of a shoe)

Từ điển Trung-Anh

(1) cheek
(2) upper (of a shoe)